Từ ngày 12/9 đến 14/9/2013, Vietnam Airlines bán vé khuyến mại cho Hội chợ Du lịch quốc tế thành phố Hồ Chí Minh ITE-HCMC 2013 với giá chỉ từ 9USD (tương đương 199.000 đồng) cho hành trình quốc tế và giảm 30% cho hành trình nội địa khi mua các hạng vé J, C, M, KPX, LPX, QPX, NPX, RPX trong biểu giá công bố.
Hội chợ Du lịch quốc tế thành phố Hồ Chí Minh 2013 ( ITE-HCMC 2013) diễn ra từ ngày 12/9 đến ngày 14/9/2013 tại Trung tâm SECC, quận 7 và một số khách sạn 5 sao trên địa bàn thành phố với nhiều sự kiện, hoạt động quan trọng như Hội nghị Bộ trưởng Du lịch ACMECS, Hội nghị Thi trưởng các thành phố du lịch hạ nguồn MêKong, ITE-HCMC 2013… Vietnam Airlines là hãng tài trợ chính thức cho sự kiện này với 01 chương trình giảm giá vé nội địa và 02 chương trình khuyến mại vé máy bay quốc tế.
Cụ thể các chương trình như sau:
Chương trình nội địa
Áp dụng biểu giá VN130871F_v1.0: giảm 30% đối với các loai giá đang có hiệu lực chi tiết như sau J, C, M, KPX, LPX, QPX, NPX, RPX. Loại giá giảm 30% sẽ có ký hiệu P sau cùng. Để biết mức giá vui lòng xem bảng giá hoặc gọi điện cho chúng tôi theo các số máy trên website này.
Lưu ý:
- Ngày khởi hành phải nằm trong giai đoạn từ 22/9/2013 đến 20/12/2013 và xuất vé từ ngày 12/9 – 14/9/2013.
- Chỉ áp dụng cho các chuyến bay nhất định (xem bảng giá).
- Mức giảm 30% giá vé quy định. Không áp dụng với các chuyến bay do Vasco khai thác.
Đường bay khuyến mại | Số chiệu chuyến bay áp dụng | Hạng vé được giảm giá 30% | Thời gian khởi hành |
HÀ NỘI – HUẾ | 1542/1543 | J, C, M, KPX, LPX, QPX, NPX, RPX | 22/9/2013 đến 20/12/2013 |
TP. HỒ CHÍ MINH – HUẾ | 1370/1371 | J, C, M, KPX, LPX, QPX, NPX, RPX | 22/9/2013 đến 20/12/2013 |
HÀ NỘI – ĐÀ NẴNG | 1500/1501 | J, C, M, KPX, LPX, QPX, NPX, RPX | 22/9/2013 đến 20/12/2013 |
TP. HỒ CHÍ MINH – ĐÀ NẴNG | 1336/1337 | J, C, M, KPX, LPX, QPX, NPX, RPX | 22/9/2013 đến 20/12/2013 |
HÀ NỘI – TP. HỒ CHÍ MINH | 220/278/279/631 | J, C, M, KPX, LPX, QPX, NPX, RPX | 22/9/2013 đến 20/12/2013 |
HÀ NỘI – NHA TRANG | 1552/1561 | J, C, M, KPX, LPX, QPX, NPX, RPX | 22/9/2013 đến 20/12/2013 |
TP. HỒ CHÍ MINH – NHA TRANG | 1350/1351 | J, C, M, KPX, LPX, QPX, NPX, RPX | 22/9/2013 đến 20/12/2013 |
ĐÀ NẴNG – NHA TRANG | 1940/1941/1944/1945 | J, C, M, KPX, LPX, QPX, NPX, RPX | 22/9/2013 đến 20/12/2013 |
HÀ NỘI – ĐÀ LẠT | 1564/1565 | J, C, M, KPX, LPX, QPX, NPX, RPX | 22/9/2013 đến 20/12/2013 |
TP. HỒ CHÍ MINH – ĐÀ LẠT | 1381/1382 | J, C, M, KPX, LPX, QPX, NPX, RPX | 22/9/2013 đến 20/12/2013 |
TP. HỒ CHÍ MINH – HẢI PHÒNG | 1183/1188 | J, C, M, KPX, LPX, QPX, NPX, RPX | 22/9/2013 đến 20/12/2013 |
TP. HỒ CHÍ MINH – VINH | 1265/1268 | J, C, M, KPX, LPX, QPX, NPX, RPX | 22/9/2013 đến 20/12/2013 |
J, C, M, KPX, LPX, QPX, NPX, RPX | 22/9/2013 đến 20/12/2013 | ||
HÀ NỘI – BUÔN MA THUỘT | 1600/1601 | J, C, M, KPX, LPX, QPX, NPX, RPX | 22/9/2013 đến 20/12/2013 |
TP. HỒ CHÍ MINH – BUÔN MA THUỘT | 1416/1417 | J, C, M, KPX, LPX, QPX, NPX, RPX | 22/9/2013 đến 20/12/2013 |
ĐÀ NẴNG – BUÔN MA THUỘT | 1020/1021 | J, C, M, KPX, LPX, QPX, NPX, RPX | 22/9/2013 đến 20/12/2013 |
HÀ NỘI – ĐIỆN BIÊN PHỦ | 1702/1705 | J, C, M, KPX, LPX, QPX, NPX, RPX | 22/9/2013 đến 20/12/2013 |
TP. HỒ CHÍ MINH – PHÚ QUỐC | 1822/1827 | J, C, M, KPX, LPX, QPX, NPX, RPX | 22/9/2013 đến 20/12/2013 |
TP. HỒ CHÍ MINH – KIÊN GIANG | 1002/1003 | J, C, M, KPX, LPX, QPX, NPX, RPX | 22/9/2013 đến 20/12/2013 |
TP. HỒ CHÍ MINH – PLEIKU | 1420/1421 | J, C, M, KPX, LPX, QPX, NPX, RPX | 22/9/2013 đến 20/12/2013 |
ĐÀ NẴNG – PLEIKU | 1900/1901 | J, C, M, KPX, LPX, QPX, NPX, RPX | 22/9/2013 đến 20/12/2013 |
TP. HỒ CHÍ MINH – QUI NHƠN | 1393/1396 | J, C, M, KPX, LPX, QPX, NPX, RPX | 22/9/2013 đến 20/12/2013 |
ĐÀ NẴNG – VINH | 1020/1021 | J, C, M, KPX, LPX, QPX, NPX, RPX | 22/9/2013 đến 20/12/2013 |
HÀ NỘI – QUI NHƠN | 1620/1621 | J, C, M, KPX, LPX, QPX, NPX, RPX | 22/9/2013 đến 20/12/2013 |
HÀ NỘI – ĐỒNG HỚI | 1591/1590 | J, C, M, KPX, LPX, QPX, NPX, RPX | 22/9/2013 đến 20/12/2013 |
J, C, M, KPX, LPX, QPX, NPX, RPX | 22/9/2013 đến 20/12/2013 | ||
HÀ NỘI – VCA | 1202/1203 | J, C, M, KPX, LPX, QPX, NPX, RPX | 22/9/2013 đến 20/12/2013 |
TP. HỒ CHÍ MINH – ĐỒNG HỚI | 1400/1401 | J, C, M, KPX, LPX, QPX, NPX, RPX | 22/9/2013 đến 20/12/2013 |
HÀ NỘI – TUY HÒA | 1650/1651 | J, C, M, KPX, LPX, QPX, NPX, RPX | 22/9/2013 đến 20/12/2013 |
HÀ NỘI – PLEIKU | 1612/1613 | J, C, M, KPX, LPX, QPX, NPX, RPX | 22/9/2013 đến 20/12/2013 |
ĐÀ NẴNG – HẢI PHÒNG | 1672/1673 | J, C, M, KPX, LPX, QPX, NPX, RPX | 22/9/2013 đến 20/12/2013 |
PHÚ QUỐC – CẦN THƠ | 1014/1015 | J, C, M, KPX, LPX, QPX, NPX, RPX | 22/9/2013 đến 20/12/2013 |
HÀ NỘI – VINH | 1712/1713 | J, C, M, KPX, LPX, QPX, NPX, RPX | 22/9/2013 đến 20/12/2013 |
HÀ NỘI – CHU LAI | 1640/1641 | J, C, M, KPX, LPX, QPX, NPX, RPX | 22/9/2013 đến 20/12/2013 |
ĐÀ NẴNG – ĐÀ LẠT | 1954/1955 | J, C, M, KPX, LPX, QPX, NPX, RPX | 22/9/2013 đến 20/12/2013 |
HÀ NỘI – PHÚ QUỐC | 1232/1233 | J, C, M, KPX, LPX, QPX, NPX, RPX | 22/9/2013 đến 20/12/2013 |
TP. HỒ CHÍ MINH – THANH HÓA | 1270/1271 | J, C, M, KPX, LPX, QPX, NPX, RPX | 22/9/2013 đến 20/12/2013 |
Chương trình quốc tế
Áp dụng 2 biểu giá VN130801V_v1.0 (cho các chuyến bay khởi hành từ Việt Nam đi Đông Nam Á, Châu Úc, và Châu Âu) và biểu giá VN130801F_v1.0 (cho các chuyến bay khởi hành từ Việt Nam đi Đông Bắc Á).
Lưu ý:
- Ngày khởi hành phải nằm trong giai đoạn từ 22/09/13-31/03/14 và xuất vé từ ngày 12/9 – 14/9/2013.
- Hành khách nếu xuất phát từ các địa điểm khác có thể trung chuyển (transit) tại Tp.HCM hoặc Hà Nội .
-
Với các chuyến bay Tp.HCM đi Pháp, quý khách phải đặt đúng chuyến bay có mã hiệu VN2107.
- Giá vé chưa bao gồm thuế và lệ phí
- Thanh toán bằng tiền VNĐ theo tỷ giá ngân hàng tại thời điểm thanh toán
- Tùy thuộc vào tình trạng chỗ, các mức giá cao hơn có thể được áp dụng.
Từ | Đến | Giá | Thời hạn xuất vé | Ngày bay áp dụng |
Hà Nội | Bangkok |
39 |
12/09/13-14/09/13 | 22/09/13-31/03/14 |
Tp. Hồ Chí Minh | Bangkok |
39 |
12/09/13-14/09/13 | 22/09/13-31/03/14 |
Hà Nội | Kuala lumpur |
39 |
12/09/13-14/09/13 | 22/09/13-31/03/14 |
Tp. Hồ Chí Minh | Kuala lumpur |
39 |
12/09/13-14/09/13 | 22/09/13-31/03/14 |
Hà Nội | Singapore |
39 |
12/09/13-14/09/13 | 22/09/13-31/03/14 |
Tp. Hồ Chí Minh | Singapore |
39 |
12/09/13-14/09/13 | 22/09/13-31/03/14 |
Hà Nội | Yangon |
39 |
12/09/13-14/09/13 | 22/09/13-31/03/14 |
Tp. Hồ Chí Minh | Yangon |
39 |
12/09/13-14/09/13 | 22/09/13-31/03/14 |
Tp. Hồ Chí Minh | Phnom Penh |
39 |
12/09/13-14/09/13 | 22/09/13-31/03/14 |
Tp. Hồ Chí Minh | Phnom Penh |
39 |
12/09/13-14/09/13 | 22/09/13-31/03/14 |
Hà Nội | Siem Reap |
59 |
12/09/13-14/09/13 | 22/09/13-31/03/14 |
Tp. Hồ Chí Minh | Siem Reap |
59 |
12/09/13-14/09/13 | 22/09/13-31/03/14 |
Đà Nẵng | Siem Reap |
69 |
12/09/13-14/09/13 | 22/09/13-31/03/14 |
Hà Nội | Vientiane |
59 |
12/09/13-14/09/13 | 22/09/13-31/03/14 |
Tp. Hồ Chí Minh | Vientiane |
59 |
12/09/13-14/09/13 | 22/09/13-31/03/14 |
Hà Nội | Luang Prabang |
59 |
12/09/13-14/09/13 | 22/09/13-31/03/14 |
Hà Nội | Jakarta |
59 |
12/09/13-14/09/13 | 22/09/13-31/03/14 |
Tp. Hồ Chí Minh | Jakarta |
59 |
12/09/13-14/09/13 | 22/09/13-31/03/14 |
Hà Nội | Thành Đô |
9 |
12/09/13-14/09/13 | 22/09/13-31/03/14 |
Hà Nội | Quảng Châu |
59 |
12/09/13-14/09/13 | 22/09/13-31/03/14 |
Tp. Hồ Chí Minh | Quảng Châu |
59 |
12/09/13-14/09/13 | 22/09/13-31/03/14 |
Hà Nội | Bắc Kinh |
99 |
12/09/13-14/09/13 | 22/09/13-31/03/14 |
Tp. Hồ Chí Minh | Bắc Kinh |
99 |
12/09/13-14/09/13 | 22/09/13-31/03/14 |
Hà Nội | Thượng Hải |
99 |
12/09/13-14/09/13 | 22/09/13-31/03/14 |
Tp. Hồ Chí Minh | Thượng Hải |
99 |
12/09/13-14/09/13 | 22/09/13-31/03/14 |
Hà Nội | Hong Kong |
99 |
12/09/13-14/09/13 | 22/09/13-31/03/14 |
Tp. Hồ Chí Minh | Hong Kong |
99 |
12/09/13-14/09/13 | 22/09/13-31/03/14 |
Hà Nội | Taipei |
199 |
12/09/13-14/09/13 | 22/09/13-31/03/14 |
Tp. Hồ Chí Minh | Taipei |
199 |
12/09/13-14/09/13 | 22/09/13-31/03/14 |
Hà Nội | Kaohsiung |
199 |
12/09/13-14/09/13 | 22/09/13-31/03/14 |
Tp. Hồ Chí Minh | Kaoshiung |
199 |
12/09/13-14/09/13 | 22/09/13-31/03/14 |
Hà Nội | Seoul |
199 |
12/09/13-14/09/13 | 22/09/13-31/03/14 |
Tp. Hồ Chí Minh | Seoul |
199 |
12/09/13-14/09/13 | 22/09/13-31/03/14 |
Đà Nẵng | Seoul |
199 |
12/09/13-14/09/13 | 22/09/13-31/03/14 |
Hà Nội | Busan |
199 |
12/09/13-14/09/13 | 22/09/13-31/03/14 |
Tp. Hồ Chí Minh | Busan |
199 |
12/09/13-14/09/13 | 22/09/13-31/03/14 |
Hà Nội | Tokyo |
299 |
12/09/13-14/09/13 | 22/09/13-31/03/14 |
Tp. Hồ Chí Minh | Tokyo |
299 |
12/09/13-14/09/13 | 22/09/13-31/03/14 |
Hà Nội | Osaka |
299 |
12/09/13-14/09/13 | 22/09/13-31/03/14 |
Tp. Hồ Chí Minh | Osaka |
299 |
12/09/13-14/09/13 | 22/09/13-31/03/14 |
Hà Nội | Fukoka |
299 |
12/09/13-14/09/13 | 22/09/13-31/03/14 |
Tp. Hồ Chí Minh | Fukoka |
299 |
12/09/13-14/09/13 | 22/09/13-31/03/14 |
Hà Nội | Nagoya |
299 |
12/09/13-14/09/13 | 22/09/13-31/03/14 |
Tp. Hồ Chí Minh | Nagoya |
299 |
12/09/13-14/09/13 | 22/09/13-31/03/14 |
Hà Nội | Sydney |
399 |
12/09/13-14/09/13 | 22/09/13-31/03/14 |
Tp. Hồ Chí Minh | Sydney |
399 |
12/09/13-14/09/13 | 22/09/13-31/03/14 |
Hà Nội | Melbourne |
539 |
12/09/13-14/09/13 | 22/09/13-31/03/14 |
Tp. Hồ Chí Minh | Melbourne |
399 |
12/09/13-14/09/13 | 22/09/13-31/03/14 |
Hà Nội | London |
399 |
12/09/13-14/09/13 | 22/09/13-31/03/14 |
Tp. Hồ Chí Minh | London |
399 |
12/09/13-14/09/13 | 22/09/13-31/03/14 |
Hà Nội | Frankfurt |
399 |
12/09/13-14/09/13 | 22/09/13-31/03/14 |
Tp. Hồ Chí Minh | Frankfurt |
399 |
12/09/13-14/09/13 | 22/09/13-31/03/14 |
Hà Nội | Paris |
399 |
12/09/13-14/09/13 | 22/09/13-31/03/14 |
Tp. Hồ Chí Minh | Paris |
399 |
12/09/13-14/09/13 | 22/09/13-31/03/14 |
Hà Nội | Moscow |
399 |
12/09/13-14/09/13 | 22/09/13-31/03/14 |
Tp. Hồ Chí Minh | Moscow |
399 |
12/09/13-14/09/13 | 22/09/13-31/03/14 |
Nha Trang | Moscow |
399 |
12/09/13-14/09/13 | 22/09/13-31/03/14 |
Vào thời điểm này VNA cũng đang bán vé 555.000 đồng và 666.000 đồng cho hành trình nội địa đi Hải Phòng/Hà Nội/Vinh/Huế trong chương trình khoảnh khắc vàng 2013. Mọi nhu cầu đặt vé vui lòng liên hệ phòng vé Vòng Tròn Số theo các số điện thoại trên website này.
Trả lời